Giao tiếp với khách hàng trong nhà hàng, khách sạn chắc chắn không thể bỏ qua các tình huống giao tiếp sau đây. Hãy cùng Hoteljob.vn tìm hiểu nhé!
Khi muốn hỏi về thông tin về dịch vụ của nhà hàng khách sạn
What is on the menu today?: Thực đơn hôm nay gồm có những gì?
What is special today?: Món đặc biệt hôm nay là gì?
What would you recommend for us?: Bạn có gợi ý gì cho chúng tôi không?
What’s this dish?: Đây là món gì?
I’m severely allergic to … Are there any dishes included that?: Tôi bị dị ứng nặng với….. Có món gì chứa thứ đó không?
Can I have …….. instead of ……..? Tôi có thể thay …… bằng …… không?
Can we order now? Chúng tôi có thể gọi món được không?
Could you bring us another …….? Bạn có thể mang cho chúng tôi …… khác không?
Do you have [foods/drinks]? Bạn có [tên món ăn / đồ uống] không?
Could we bring outside foods / drinks? Chúng tôi có thể mang đồ ăn / đồ uống ở ngoài vào không?
What is this dish like? Món ăn này như thế nào?
Do you offer free breakfast?: Bên bạn có cung cấp bữa sáng miễn phí không?
What’s the price per night? Giá của một đêm là bao nhiêu?
Does the price included breakfast? Giá đó đã bao gồm bữa sáng chưa?
Do you have a cheaper room?: Các bạn có phòng rẻ hơn không?
Is the room well – equipped? Phòng được trang bị đầy đủ chứ?
Could we have an extra? Bạn có thể sắp xếp cho chúng tôi thêm một giường không?
Could I see the room? Tôi có thể xem phòng trước không?
What time do we need to check out? Chúng tôi cần trả phòng vào lúc nào?
Is there …[services]? Các bạn có dịch vụ ……. không?
Would it possible for late check out? Chúng tôi có thể trả phòng muộn không?
What time is breakfast / lunch / dinner offered? Bữa sáng / trưa / tối sẽ được phục vụ khi nào?
Khi đáp lại yêu cầu của khách hàng
Certainly, sir/madam: Chắc chắn rồi thưa ông / bà
I’ll get them right away: Tôi sẽ mang đến cho quý khách ngay đây ạ.
Please wait for moment: Quý khách hãy đợi một chút ạ.
Khi muốn phàn nàn về dịch vụ của nhà hàng khách sạn
Is our meal / food / drink on its way? Bữa ăn / Món ăn / Đồ uống của chúng tôi sắp lên chưa?
This is what I’ve ordered: Chúng tôi không gọi món này.
This is so salty: Món này mặn quá
It doesn’t taste right: Vị của món này không đúng.
This dish is uncooked / raw: Món này còn sống / chưa chín
Excuse me! This steak is overcooked: Xin lỗi! Món bít tết này chín quá.
We’re waiting quite a while: Chúng tôi đã đợi khá lâu rồi.
This tastes a bit off: Món này có vị lạ quá
Can I have another room please? This is too noisy / not clean / …. : Tôi có thể đổi phòng được không? Phòng này quá ồn ào / không sạch sẽ
Please help me. The air-conditioner / television / drainage system is broken / doesn’t work: Làm ơn giúp đỡ tôi. Điều hòa / Tivi / Hệ thống thoát nước bị hỏng rồi.
My room has not been made up: Phòng của tôi chưa được dọn dẹp
HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn và xếp lịch học phù hợp nhất!
[one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”KHÓA E-TOTAL” link=”https://wowenglish.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-trong-vong-4-6-thang/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]GIAO TIẾP TỰ TIN[/list][/one_second] [one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”LAZY ENGLISH” link=”https://wowenglish.edu.vn/hoc-tieng-anh-voi-lazy-english/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY[/list][/one_second]
Bạn đang làm việc trong một Nhà Hàng – Khách Sạn nào đó, hẳn là bạn sẽ có nhiều cơ hội gặp gỡ những vị khách đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Do đó, bạn cần phải có nền tảng tiếng Anh tốt. Khi bạn có vốn tiếng Anh vững chắc, nó không chỉ giúp bạn hoàn thành công việc dễ dàng mà còn thúc đẩy khả năng thăng tiến nhanh chóng. Khóa học “Trọn bộ Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành nhà hàng khách sạn” được xây dựng bởi giảng viên Th.Sỹ Đặng Thanh Kiệt, kinh nghiệm giảng dạy Tiếng Anh giao tiếp nhiều năm. Chương trình học được thiết kế phù hợp với mọi cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, từ cấp bậc nhân viên đến quản lý. Chỉ sau 1 thời gian ngắn, học viên sẽ nắm được toàn bộ kiến thức chuyên môn về ngành Nhà Hàng – Khách Sạn, bao gồm từ vựng, cấu trúc ngữ pháp, thuật ngữ chuyên ngành, các mẫu câu đối thoại từ cơ bản đến nâng cao, cách giải quyết tình huống với khách hàng, giúp học viên tự tin xử lý các tình huống nghiệp vụ thuộc mảng Nhà Hàng – Khách Sạn. Chỉ cần bạn kiên trì học theo đúng lộ trình, luyện giao tiếp xuyên suốt trong khóa học sẽ giúp học viên trở nên tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng người nước ngoài.
Phần 1: Introduction (giới thiệu)
Phần 2: Pronunciation (phát âm)
Phần 3: Reservation (đặt phòng)
Phần 5: Bell service (Dịch Vụ Trực Tầng)
Phần 6: Telephone (Gọi Điện Thoại)
Phần 7: Showing room (Dẫn lên phòng)
Phần 8: Room Cleaning (Lau dọn phòng)
Phần 9: On guests’ requests (Khi có yêu cầu của khách)
Phần 10: Laundry service (Dịch vụ giặt đồ)
Phần 11: Emergencies (Những tình trạng khẩn cấp)
Phần 12: At the cloakroom (Tại phòng mũ áo)
Phần 14: Check-out (Trả phòng khách sạn)
Phần 15: Taking a telephone reservation (Gọi điện đặt chỗ trước)
Phần 16: Greeting, farewell & leading (Chào hỏi, tạm biệt và hướng dẫn)
Phần 17: Euramerican meals (Món ăn Âu Mỹ)
Phần 18: Paying bills (Thanh toán hóa đơn)
Phần 19: Handling complaints (Cách giải quyết phàn nàn)
Phần 20: Special services (Các dịch vụ đặc biệt)
Giám đốc đào tạo Công Ty Cộng Đồng Việt - Úc
Giám đốc đào tạo Công Ty Cộng Đồng Việt - Úc
Thạc Sỹ Tiếng Anh ĐH Southern Queensland ( Úc )
Giáo viên chuyên đào tạo tiếng Anh Giao Tiếp và Phát Âm cho người mất gốc. + Anh đã có hơn 09 năm kinh nghiệm quản lý và giảng dạy tại các trường Cao Đẳng & Đại Học. + Hơn 07 năm làm việc trong môi trường 100% người nước ngoài đến từ Anh, Mỹ , Úc, Philippines và Singapore. + Hơn 05 năm quản lý và điều hành 02 Trung Tâm Ngoại Ngữ của riêng mình. + Đào tạo hơn 3000 học viên khắp cả nước; training cho hàng trăm cá nhân và doanh nghiệp.
Anh là người có đam mê chia sẻ, giúp đỡ cho cộng đồng. Với mong muốn là sẽ chia sẻ cho hàng triệu người Việt Nam bí quyết học tiếng Anh hiệu quả, tự tin giao tiếp tiếng Anh và sử dụng thành thạo kỹ năng giao tiếp trong công việc cũng như trong cuộc sống, để có một tương lai tốt đẹp hơn.
Khi muốn thanh toán ở nhà hàng khách sạn
Can I have my check / bill, please? Tôi muốn thanh toán
I would like to have my check, please? Tôi muốn có hóa đơn của mình
We would like to separate / split bills, please? Chúng tôi muốn chia hóa đơn
Can I get this to-go? Tôi có thể gói mang về món này không?
Can I pay by cash / credit card? Tôi có thể trả bằng tiền mặt / thẻ không?
Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right.: Bạn có thể kiểm tra hóa đơn giúp tôi không? Nó có vẻ không đúng lắm.
I would like to check out: Tôi muốn trả phòng
I would like to pay my bill please: Tôi muốn thanh toán
I think there’s a mistake in this bill: Tôi nghĩ hóa đơn bị sai
I’ll pay by credit card / in cash: Tôi muốn trả bằng thẻ / tiền mặt
Could we have some help bringing our luggage down? Chúng tôi có thể nhờ ai giúp mang hàng lý xuống không?
Could you call us a taxi? Bạn có thể gọi giúp chúng tôi một xe taxi không?
Trên đây là các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng khách sạn thường được sử dụng. Hy vọng rằng các bạn có thể sử dụng những kiến thức trên trong giao tiếp hàng ngày. Để nhận thêm tài liệu, các em hãy điền thông tin vào phiếu thông tin dưới đây nhé!
Khi đặt bàn, đặt phòng nhà hàng khách sạn
I would like to reserve / book / make a reservation for a table / room for ….. people on ……: Tôi muốn được đặt bàn / phòng cho ….người vào ngày …..
Is it necessary for book ahead/in advanced: Tôi có cần đặt trước không?
Are there any free tables / rooms on ……..?: Các bạn có còn bàn / phòng trống nào vào ngày …. Không?
Do you have any discount for advanced booking / reservation? Các bạn có bất kỳ ưu đãi nào cho đặt trước không?
We want 2 tables / rooms for ….. adults and ….. children. Is that available? Chúng tôi muốn 2 bàn / phòng cho …….người lớn và …….trẻ em. Liệu điều đó có được không?
Do you have any vacancies tonight?: Các bạn có phòng trống nào tối nay không?
Is it possible to book a room / table for tonight? Tôi có thể đặt một phòng / bàn vào tối nay không?
We haven’t booked in advanced. Can you fit us in? Chúng tôi chưa đặt trước. Bạn có thể sắp xếp cho chúng tôi một phòng/bàn được không?
We have made a reservation.: Chúng tôi đã đặt trước
Here is my reservation: Đây là thông tin đặt phòng của tôi