trường trung học cơ sở, trường trung học, trường cấp 2, trường học cấp 2, cấp 2, cấp hai

Trường trung học cơ sở tiếng Anh là gì?

Khi dịch sang tiếng Anh, trường trung học cơ sở được gọi là “junior high school”.

Cụm từ “junior high school” được viết tắt là JHS, đọc là “giu-nia hai skuul”.

Junior high school dịch nghĩa là “trường trung học cấp 2” hoặc “trường cấp 2”.

Như vậy, cách dịch chuẩn nhất của trường THCS sang tiếng Anh là:

Trường trung học cơ sở trong tiếng Anh là gì?

Như đã phân tích ở trên, trường THCS trong tiếng Anh được gọi là:

Đây là cách dịch chuẩn và phổ biến nhất.

Bên cạnh đó, một số cách gọi khác ít dùng hơn:

Nhưng junior high school vẫn là lựa chọn tốt nhất.

Sau khi tốt nghiệp THCS, tôi sẽ vào học trường THPT.

Lưu ý khi dịch từ tiểu học, THCS và THPT

Khi dịch các cấp học từ tiếng Việt sang tiếng Anh, bạn cần chú ý:

Do đó, đừng nhầm lẫn giữa junior high school, high school và primary school khi dịch sang tiếng Anh nhé.

Một số cách gọi tương đương khác

Ngoài cách gọi phổ biến nhất là junior high school, trường THCS còn có một số tên gọi tương đương khác trong tiếng Anh:

Tuy nhiên, junior high school vẫn là cách dịch chính thống và phổ biến nhất đối với trường THCS. Các cách gọi khác ít được dùng hơn.

Do đó, khi nhắc đến THCS trong tiếng Anh, bạn nên sử dụng cụm từ junior high school để đảm bảo sự chính xác.

Trường THCS tiếng Anh là gì? Tổng kết

Hi vọng với những thông tin trên, các bạn đã nắm được cách dịch và sử dụng đúng trường THCS trong tiếng Anh. Chúc các bạn thành công khi sử dụng từ vựng này nhé!

Nếu cần tư vấn thêm về tiếng Anh, hãy truy cập https://duhocphilippines.vn/ để được hỗ trợ.

Trường học tiếng Anh là school /skuːl/. Một trường học thường được gọi là trung tâm nơi giảng dạy và học tập, có nhiều cấp độ giáo dục: mầm non, tiểu học, trung học, cao đẳng và đại học.

Trường học trong tiếng Anh gọi là school /skuːl/.

Trường học là một cơ quan được lập ra nhằm để giáo dục cho học sinh dưới sự giám sát của giáo viên trong trường, cung cấp không gian học tập và môi trường học tập cho việc giảng dạy. Ngoài ra, đào tạo toàn diện hoặc một lĩnh vực chuyên môn nào đó cho học sinh và học viên.

Hầu hết mọi quốc gia đều có hệ thống giáo dục tiêu chuẩn và bắt buộc.

Một số từ vựng tiếng Anh về trường học:

Nursery school /ˈnɜːsəri skuːl/: Trường mầm non.

Kindergarten /ˈkɪndəˌgɑːtn/: Trường mẫu giáo.

Primary school /ˈpraɪməri skuːl/: Trường tiểu học.

Private school /ˈpraɪvɪt skuːl/: Trường tư thục.

State school /steɪt skuːl/: Trường công lập.

Junior high school /ˈʤuːnjə haɪ skuːl/: Trường trung học cơ sở.

High school /haɪ skuːl/: Trường trung học phổ thông.

Day school /deɪ skuːl/: Trường bán trú.

Boarding school /ˈbɔːdɪŋ skuːl/: Trường nội trú.

Language school /ˈlæŋgwɪʤ skuːl/: Trường ngoại ngữ.

English school /ˈɪŋglɪʃ skuːl/: Trường anh ngữ.

University /juːnɪˈvɜːsətiː/: Đại học.

Lesson - Unit /ˈlɛs(ə)n/ - /juːnɪt/: Bài học.

Homework /ˈhəʊmˌwɜːk/: Bài tập về nhà.

Mẫu câu tiếng Anh về trường học:

1. When do most children start school in Vietnam?

/wɛn duː məʊst ˈʧɪldrən stɑːt skuːl ɪn ˌvjɛtˈnɑːm?/

Phần lớn học sinh Việt Nam bắt đầu đến trường từ khi nào

2. How much time do primary school students usually spend at school yesterday?

/haʊ mʌʧ taɪm duː ˈpraɪməri skuːl ˈstjuːdənts ˈjuːʒʊəli spɛnd æt skuːl ˈjɛstədeɪ?/

Thời gian học ở trường tiểu học của học sinh là khoảng bao nhiêu?

3. They spend about seven hours in school every day.

/ðeɪ spɛnd əˈbaʊt ˈsɛvn ˈaʊəz ɪn skuːl ˈɛvri deɪ/

Họ học ở trường bảy tiếng mỗi ngày.

Đội ngũ giáo viên trung tâm ngoại ngữ SGV biên soạn - Trường học tiếng Anh gọi là gì.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Tin học cơ sở (Basic Informatics) bao gồm những nội dung kiến thức và kĩ năng cơ bản như sau:

– Những kiến thức căn bản về máy tính (computer) và hệ điều hành (operating system)

- Những kĩ năng cơ bản về Microsoft Office như MS Word, MS Excel, MS Powerpoint.

- Những thao tác cơ bản (basic operations) trong sử dụng và khai thác mạng (network), internet.

Cách đọc trường trung học cơ sở bằng tiếng Anh

Cách đọc chính xác từng từ trong cụm từ junior high school:

Một số cách sử dụng junior high school

Sau đây là một số ví dụ câu tiếng Anh sử dụng cụm từ junior high school:

Tôi học ở trường THCS Thăng Long.

Cô ấy hiện là học sinh trường THCS số 10.

Sau khi tốt nghiệp THCS, tôi vào học trường trung học phổ thông.

Em trai tôi theo học tại trường THCS Green.

Tôi đã kết bạn với nhiều người trong những năm THCS.

Như vậy, khi sử dụng junior high school trong tiếng Anh, bạn chỉ cần lưu ý là nó tương đương với THCS trong tiếng Việt.

Khái niệm về trường trung học cơ sở

Trường trung học cơ sở (THCS) là bậc học thứ 2 trong hệ thống giáo dục phổ thông tại Việt Nam. Cụ thể:

Như vậy, trường THCS là bậc học trung gian, là cầu nối quan trọng giữa tiểu học và THPT.