Trong tiếng Anh, việc học phát âm đóng vai trò vô cùng quan trọng bởi đây là nền tảng giúp người học giao tiếp tốt hơn. Một trong những âm thường gặp nhất là /ɑː/ và /ʌ/, hay a dài và a ngắn, trong các từ như “star” và “fun”. Các âm này có sự khác biệt về độ rộng khi mở miệng và độ dài của âm thanh, vậy nên có thể khiến cho người học bối rối.

Dấu hiệu nhận biết âm /ʌ/ kèm ví dụ

Vị trí trong từ: Nguyên âm /ʌ/ thường xuất hiện ở giữa hoặc cuối của từ, ví dụ: "cup" (/kʌp/), "luck" (/lʌk/), "jump" (/dʒʌmp/).

Chức năng của từ: Những từ chứa nguyên âm /ʌ/ có thể thuộc các chức năng như danh từ, tính từ, động từ, hay đại từ, ví dụ: "fun" (/fʌn/) là danh từ, "butter" (/ˈbʌtər/) là danh từ, "come" (/kʌm/) là động từ.

Âm /ʌ/ thường xuất hiện trong các từ có những phụ âm sau nó, như "d", "g", "t", "b", "m", "n", v.v.

Cần lưu ý rằng âm /ʌ/ có thể thay đổi phát âm trong từng từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng điệu của người nói. Việc luyện nghe và luyện phát âm sẽ giúp người học nhận biết và sử dụng nguyên âm /ʌ/ một cách chính xác.

/ɑː/: Đây là một âm trung âm mở và được phát âm bằng cách mở miệng rộng và đặt lưỡi ở phía dưới. Các môi được trở lên và hình dáng miệng giống như khi người học nói "ah".

/ʌ/: Đây là một âm trung âm không mở bằng cách mở miệng một chút và đặt lưỡi ở phía dưới hơn so với âm /ɑː/. Hình dáng miệng khi phát âm /ʌ/ tương tự như khi người học nói "uh".

Nếu người học sử dụng từ điển, người học sẽ thấy ký hiệu /ɑː/ cho chữ cái "a" trong các từ như "car", "park", "start",…

Còn với /ʌ/, ký hiệu /ʌ/ thường được sử dụng cho chữ cái "u" trong các từ như "cup", "luck", "butter", …

Hiện nay, Anh ngữ ZIM đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!

Bài tập 1: Phân loại cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/ của các từ sau:

Bài tập 2: Which word has a different pronunciation from the others?

/ɑː/ pronunciation: sharp, start, card, charm

/ʌ/ pronunciation: bump, cut, hunt, sun, mud

1. Heart /hɑːrt/ - Part /pɑːrt/ -Start /stɑːrt/ - Hurt /hɜːrt/

2. Car /kɑːr/ - Far /fɑːr/ - Bar /bɑːr/ - Run /rʌn/

3. Mud (/mʌd/) - Must (/mʌst/) - Nut (/nʌt/) - Call (/kɑːl/)

4. Cut (/kʌt/) - Hut (/hʌt/) - But (/bʌt/) - Star (/stɑːr/)

Hai nguyên âm /ɑː/ và /ʌ/ nhìn chung là tương đối gần gũi và dễ phát âm đối với người Việt. Tuy vậy, người học nên lưu ý các chi tiết trong cách phát âm của từng từ, vì chỉ sai một bước nhỏ thôi cũng có thể khiến âm /ɑː/ và /ʌ/ bị phát âm sai. Bên cạnh đó, tiếng Anh cũng có nhiều ngoại lệ nên tác giả khuyến khích người học thường xuyên tra từ điển để luyện cách phát âm đúng ngay từ đầu.

Trên đây là cách phát âm, các dấu hiệu, ví dụ minh hoạ cùng bài tập vận dụng của hai nguyên âm /ɑː/ và /ʌ/, nhằm giúp người học tham khảo được cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/ sao cho chính xác và tự nhiên nhất.

Sách English Pronunciation in Use - Elementary, 2007.

Đối với người học tiếng Anh thì âm /e/, âm /æ/ và âm /ɑː/ là một trong các cặp âm dễ gây nhầm lẫn nhất khi phát âm. Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn người học cách phát âm /e/, /æ/ và /ɑː/ trong tiếng Anh kèm theo những dấu hiệu nhận biết để phân biệt chúng và những ví dụ cụ thể cho từng âm.

Khẩu hình miệng khi phát âm âm /e/

Dưới đây là hình ảnh minh họa về khẩu hình miệng của người nói khi phát âm âm /e/ trong tiếng Anh:

Trong tiếng Anh, âm /e/ có cách phát âm tương đối giống với khi phát âm chữ e trong tiếng Việt. Khi phát âm âm này, người học thực hiện theo các bước như sau:

Bước 1: Miệng mở rộng tự nhiên theo chiều ngang

Bước 2: Lưỡi nâng lên một độ cao vừa phải và quai hàm hạ thấp xuống một chút

Bước 3: Giữ nguyên khẩu hình ấy, phát âm âm /e/ và cảm nhận sự co lại của hai khóe môi.

Xem thêm: Bảng phiên âm tiếng Anh IPA - Hướng dẫn cách phát âm chuẩn quốc tế

Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết thường gặp của âm /e/ và những ví dụ cụ thể cho từng trường hợp mà người học có thể tham khảo:

Khẩu hình miệng khi phát âm âm /ɑː/

Nguyên âm trên còn được biết với tên nguyên âm a dài, miệng mở, dòng sau, tròn môi (long open back rounded vowel).

Hình ảnh miêu tả khẩu hình miệng khi phát âm âm /ɑː/

***Lưu ý: Phát âm tương tự như chữ “a” trong tiếng Việt. Vì âm /ɑː/ là một nguyên âm dài → khi phát âm chú ý kéo dài khoảng độ một giây để phân biệt rõ.

Những từ có chứa chữ “ua” và “au”

Ngoài ra, cũng phải kể đến một số trường hợp mà tại đó nguyên âm “a” được phát âm là /ɑː/ dù không tuân theo nguyên tắc cụ thể nào kể trên như:

***Lưu ý: Riêng đối với trường hợp nguyên âm “a” đi phía trước phụ âm “w” hoặc nguyên âm “u”, nguyên âm lúc này sẽ được phát âm là /ɔː/, và đây là một nguyên âm sẽ được giới thiệu ở những bài viết sau.

Kênh Youtube “English with Lucy”

Nếu Rachel’s English là một kênh youtube dành cho những người muốn chinh phục giọng Anh-Mỹ thì “English with Lucy” lại là một kênh vô cùng hữu ích với những người học có hứng thú với giọng Anh-Anh, bởi chủ kênh là một cô giáo người Anh có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh trực tuyến vô cùng tuyệt vời.

Kênh “English with Lucy” cung cấp nhiều bài giảng khác nhau từ ngữ pháp, từ vựng, các tình huống giao tiếp cho đến các mẹo phát âm tiếng Anh một cách chuẩn xác được xếp từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với người học ở mọi trình độ khác nhau.

Bài 1: Chọn từ có phần gạch dưới được phát âm khác với các từ còn lại:

A. fat B. hat C.mandatory D. demand

A. repair B. bell C. bet D. beg

A. disaster B.calendar C. can D.bat

A. ready B.jealous C.calendar D. bell

A. head B.bread C.stead D. peace

Bài 2: Trong số những từ bên dưới, hãy khoanh tròn từ có nguyên âm gạch dưới được phát âm khác với những từ còn lại:

(Phần bài tập bên dưới sẽ được phỏng theo giọng Anh-Anh)

battle - father - master - after

partner - starter - lava - magic

answer - dancer - sandal - auntie

Bài 3: Từ nào trong số những từ dưới đây có nguyên âm “a” gạch chân được phát âm là /ɑː/:

fatherhood, graduate, lavender, scarcity, masterpiece, magician, standardize, star-studded

magic (/’mɑːd͡ʒɪk/), còn lại: æ

sandal (/sændə͡l/), còn lại: ɑː

Bài tập 3: fatherhood, scarcity, masterpiece, star-studded

Như vậy, có thể thấy mặc dù âm /e/ và /æ/ và âm /ɑː/ rất dễ khiến người học nhầm lẫn trong lúc phát âm, tuy nhiên giữa chúng vẫn tồn tại những sự khác biệt rất rõ về khẩu hình miệng và các dấu hiệu nhận biết mà người học có thể tham khảo.

Trên đây là bài viết hướng dẫn người đọc cách phát âm /e/ và /æ/ và âm /ɑː/ trong tiếng Anh kèm theo những ví dụ cụ thể cho từng trường hợp khác nhau và gợi ý một số kênh luyện phát âm hiệu quả. Tác giả hy vọng người học có thể ứng dụng những kiến thức này trong quá trình luyện tập để nâng cao trình độ phát âm của mình.

Marks, Jonathan. English Pronunciation in Use Elementary Book With Answers and Downloadable Audio. 1st ed., Cambridge UP, 2017.

Hoàng Đào. Tự học đột phá trọng âm-phát âm tiếng Anh. Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015.

Cùng LangGo học cách phân biệt cách phát âm nguyên âm /ɑː/ và /ʌ/ cực chuẩn trong tiếng Anh

Đây là một nguyên âm dài, vậy nên khi phát âm ta mở rộng miệng, lưỡi hạ thấp trong khoang miệng, ngân dài hơn chữ “a” thông thường trong tiếng Việt.

Đây là một nguyên âm ngắn, khi phát âm ta mở miệng rộng bằng 1/2 so với khi phát âm /æ/, đưa lưỡi về phía sau hơn một chút so với khi phát âm /æ/, lưỡi để ở tầm giữa khoang miệng. Âm này khi phát âm giống chữ “ă” trong tiếng Việt.